Có 3 kết quả:

升幅 shēng fú ㄕㄥ ㄈㄨˊ声符 shēng fú ㄕㄥ ㄈㄨˊ聲符 shēng fú ㄕㄥ ㄈㄨˊ

1/3

shēng fú ㄕㄥ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) extent of an increase
(2) percentage rise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

phonetic component of a Chinese character

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

phonetic component of a Chinese character

Bình luận 0