Có 3 kết quả:
升幅 shēng fú ㄕㄥ ㄈㄨˊ • 声符 shēng fú ㄕㄥ ㄈㄨˊ • 聲符 shēng fú ㄕㄥ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extent of an increase
(2) percentage rise
(2) percentage rise
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phonetic component of a Chinese character
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phonetic component of a Chinese character
Bình luận 0